Có 2 kết quả:
蓄积 xù jī ㄒㄩˋ ㄐㄧ • 蓄積 xù jī ㄒㄩˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) to store up
(2) to store up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) to store up
(2) to store up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0